Có 2 kết quả:

应急 yìng jí ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ應急 yìng jí ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond to an emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to respond to an emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency

Bình luận 0