Có 2 kết quả:
应急 yìng jí ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ • 應急 yìng jí ㄧㄥˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to an emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to respond to an emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency
(2) to meet a contingency
(3) (attributive) emergency
Bình luận 0